экий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của экий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ékij |
khoa học | èkij |
Anh | eki |
Đức | eki |
Việt | eki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]экий (thông tục)
- :
- экий шалун! — thằng bé nghịch làm sao!
- эка жалость! — dáng tiếc thật!
- эка невидаль! — lạ cái nỗi gì chứ!, lạ quái gì!
Tham khảo
[sửa]- "экий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)