Bước tới nội dung

эксгумация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

эксгумация gt (мед.)

  1. (Sự) Khai quật.

Tham khảo

[sửa]