Bước tới nội dung

khai quật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xaːj˧˧ kwə̰ʔt˨˩kʰaːj˧˥ kwə̰k˨˨kʰaːj˧˧ wək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xaːj˧˥ kwət˨˨xaːj˧˥ kwə̰t˨˨xaːj˧˥˧ kwə̰t˨˨

Từ tương tự

Động từ

khai quật

  1. Đào lên.
    Khai quật mồ mả.
  2. Đào một di chỉ để tìm những hiện vật thuộc về một thời đã qua.

Tham khảo

[sửa]