экскурсант
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của экскурсант
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekskursánt |
khoa học | èkskursant |
Anh | ekskursant |
Đức | ekskursant |
Việt | ecxcurxant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
экскурсант gđ
Tham khảo[sửa]
- "экскурсант", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)