экспедировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của экспедировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekspedírovat' |
khoa học | èkspedirovat' |
Anh | ekspedirovat |
Đức | ekspedirowat |
Việt | ecxpeđirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
экспедировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "экспедировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)