эксперименталный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của эксперименталный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | eksperimentálnyj |
khoa học | èksperimentalnyj |
Anh | eksperimentalny |
Đức | eksperimentalny |
Việt | ecxperimentalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]эксперименталный
- (Thuộc về) Thí nghiệm, thực nghiệm; (для экспериментов) [để] thí nghiệm, thực nghiệm; (пробный) thử.
- эксперименталный метод исследования — phương pháp nghiên cứu thực nghiệm
- эксперименталные данные — dẫn liệu thí nghiệm
- эксперименталные животные — những con vật thí nghiệm
- (основанный на опыте) thực nghiệm.
- эксперименталная медицина — y học thực nghiệm
Tham khảo
[sửa]- "эксперименталный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)