эксплуататорский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эксплуататорский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekspluatátorskij |
khoa học | èkspluatatorskij |
Anh | ekspluatatorski |
Đức | ekspluatatorski |
Việt | ecxpluatatorxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
эксплуататорский
- (Thuộc về) Kinh doanh, khai thác, vận hành.
- эксплуататорскийые расходы — chi phí kinh doanh, phí tổn khai thác
Tham khảo[sửa]
- "эксплуататорский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)