экспроприировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của экспроприировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekspropriírovat' |
khoa học | èkspropriirovat' |
Anh | ekspropriirovat |
Đức | ekspropriirowat |
Việt | ecxpropriirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]экспроприировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "экспроприировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)