Bước tới nội dung

экспроприировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

экспроприировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. юр. — trưng thu, trưng dụng, sung công
  2. (социальный класс) tước đoạt, truất hữu.

Tham khảo

[sửa]