Bước tới nội dung

truất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨwət˧˥tʂwə̰k˩˧tʂwək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂwət˩˩tʂwə̰t˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

truất

  1. Cất chức (cũ).
    Viên quan bị truất.

Tham khảo

[sửa]