экстремизм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của экстремизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekstremízm |
khoa học | èkstremizm |
Anh | ekstremizm |
Đức | ekstremism |
Việt | ecxtremidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
экстремизм gđ (полит.)
Tham khảo[sửa]
- "экстремизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)