Bước tới nội dung

электролечебный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

электролечебный

  1. (Thuộc về) Liệu pháp điện, chữa bệnh bằng điện.

Tham khảo

[sửa]