электротерапия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của электротерапия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | elektroterapíja |
khoa học | èlektroterapija |
Anh | elektroterapiya |
Đức | elektroterapija |
Việt | electroterapiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]электротерапия gc (мед.)
- Liệu pháp điện.
Tham khảo
[sửa]- "электротерапия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)