эндшпиль
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эндшпиль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | éndšpil' |
khoa học | èndšpil' |
Anh | endshpil |
Đức | endschpil |
Việt | enđspil |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
эндшпиль gđ (шахм.)
- (Lúc) Cuối ván.
Tham khảo[sửa]
- "эндшпиль". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)