Bước tới nội dung

энергетический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

энергетический

  1. (Thuộc về) Năng lượng.
    энергетическая база — cơ sở năng lượng

Tham khảo

[sửa]