энтомолог
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của энтомолог
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | entomólog |
khoa học | èntomolog |
Anh | entomolog |
Đức | entomolog |
Việt | entomolog |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
энтомолог gđ
Tham khảo[sửa]
- "энтомолог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)