эпиграмма
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của эпиграмма
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | epigrámma |
| khoa học | èpigramma |
| Anh | epigramma |
| Đức | epigramma |
| Việt | epigramma |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
эпиграмма gc
- (Bài) Thơ trào phúng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “эпиграмма”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)