эпиграф
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эпиграф
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | epígraf |
khoa học | èpigraf |
Anh | epigraf |
Đức | epigraf |
Việt | epigraph |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
эпиграф gđ
- Đề từ.
Tham khảo[sửa]
- "эпиграф". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)