эсперанто
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эсперанто
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | esperánto |
khoa học | èsperanto |
Anh | esperanto |
Đức | esperanto |
Việt | experanto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
эсперанто gt (нескл.)
- Êxpêrantô, quốc tế ngữ, thế giới ngữ.
Tham khảo[sửa]
- "эсперанто". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)