quốc tế ngữ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kwəwk˧˥ te˧˥ ŋɨʔɨ˧˥ | kwə̰wk˩˧ tḛ˩˧ ŋɨ˧˩˨ | wəwk˧˥ te˧˥ ŋɨ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kwəwk˩˩ te˩˩ ŋɨ̰˩˧ | kwəwk˩˩ te˩˩ ŋɨ˧˩ | kwə̰wk˩˧ tḛ˩˧ ŋɨ̰˨˨ | |
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Quốc tế ngữ
- [[]]
Danh từ
quốc tế ngữ
- Thứ ngôn ngữ đặt ra với hy vọng làm công cụ giao thiệp quốc tế.
Dịch
- tiếng Anh: auxiliary language
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “quốc tế ngữ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)