Bước tới nội dung

quốc tế ngữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwəwk˧˥ te˧˥ ŋɨʔɨ˧˥kwə̰wk˩˧ tḛ˩˧ ŋɨ˧˩˨wəwk˧˥ te˧˥ ŋɨ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwəwk˩˩ te˩˩ ŋɨ̰˩˧kwəwk˩˩ te˩˩ ŋɨ˧˩kwə̰wk˩˧ tḛ˩˧ ŋɨ̰˨˨

Từ tương tự

Danh từ

quốc tế ngữ

  1. Thứ ngôn ngữ đặt ra với hy vọng làm công cụ giao thiệp quốc tế.

Dịch

Tham khảo