этикет
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của этикет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | etikét |
khoa học | ètiket |
Anh | etiket |
Đức | etiket |
Việt | eticet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]этикет gđ
- Nghi thức, lễ nghi, nghi lễ.
- допломатический этикет — nghi thức ngoại giao
- в соответствии с этикетом — theo đúng nghi thức
Tham khảo
[sửa]- "этикет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)