этикетка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của этикетка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | etikétka |
khoa học | ètiketka |
Anh | etiketka |
Đức | etiketka |
Việt | eticetca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]этикетка gc
Tham khảo
[sửa]- "этикетка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)