Bước tới nội dung

этимологический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

этимологический (лингв.)

  1. (Thuộc về) Từ nguyên học, ngữ nguyên học.
    этимологический словарь — từ điển từ nguyên (ngữ nguyên, tầm nguyên)

Tham khảo

[sửa]