Bước tới nội dung

юбилейный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

юбилейный

  1. (Thuộc về) Kỷ niệm.
    юбилейная дата — ngày kỷ niệm
    юбилейное издание — xuất bản phẩm kỷ niệm
    юбилейная сессия — khóa họp kỷ niệm

Tham khảo

[sửa]