ювелир
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ювелир
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | juvelír |
khoa học | juvelir |
Anh | yuvelir |
Đức | juwelir |
Việt | iuvelir |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ювелир gđ
- (мастер) [người] thợ kim hoàn, thợ kim ngọc, thợ bạc
- (торговец) người bán kim hoàn, người bán kim ngọc.
Tham khảo
[sửa]- "ювелир", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)