Bước tới nội dung

ювелирный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ювелирный

  1. (Thuộc về) Kim hoàn, kim ngọc.
    ювелирные изделия — đồ kim hoàn, đồ kim ngọc, đồ trang sức quý
    ювелирный магазин — [cửa] hiệu kim hoàn, hàng vàng bạc, hiệu đồ trang sức quý
  2. (перен.) Tinh xảo, tinh vi.
    ювелирная работа — tác phẩm tinh xảo, việc làm tinh xảo

Tham khảo

[sửa]