югославский
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của югославский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jugoslávskij |
khoa học | jugoslavskij |
Anh | yugoslavski |
Đức | jugoslawski |
Việt | iugoxlavxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
югославский
Tham khảo[sửa]
- "югославский". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)