юмор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

юмор

  1. (Sự, tính) Hài hước, khôi hài, trào phúng, hoạt kê.
    не без юмора — có tính hài hước
    понимать юмор — hiểu lối hài hước

Tham khảo[sửa]