Bước tới nội dung

юноша

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

юноша ((скл. как ж. 4a; Р мн. ~ей ))

  1. (Người, chàng, anh) Thanh niên; (подросток) [cậu] thiếu niên.
    юношаи и девушки — [các] nam nữ thanh niên

Tham khảo

[sửa]