юрисконсульт
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của юрисконсульт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | juriskónsul't |
khoa học | juriskonsul't |
Anh | yuriskonsult |
Đức | juriskonsult |
Việt | iurixconxult |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
юрисконсульт gđ
Tham khảo[sửa]
- "юрисконсульт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)