tư vấn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ vən˧˥˧˥ jə̰ŋ˩˧˧˧ jəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ vən˩˩˧˥˧ və̰n˩˧

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

tư vấn

  1. chức năng góp ý cho người hay cấpthẩm quyền.
    Hội đồng tư vấn.
    Ban tư vấn.

Tham khảo[sửa]