Bước tới nội dung

ябеда

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ябеда gđc (,(скл. как ж. 1a) разг.)

  1. Người hay mách (mách, mách lẻo, hớt, hớt lẻo).
    уст. — (донос) [sự] tố cáo, tố giác, mật báo

Tham khảo

[sửa]