ябеда
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ябеда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jábeda |
khoa học | jabeda |
Anh | yabeda |
Đức | jabeda |
Việt | iabeđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ябеда gđc (,(скл. как ж. 1a) разг.)
Tham khảo[sửa]
- "ябеда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)