ябедник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ябедник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jábednik |
khoa học | jabednik |
Anh | yabednik |
Đức | jabednik |
Việt | iabeđnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ябедник gđ
- Xem ябеда 1.
Tham khảo
[sửa]- "ябедник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)