ябедница
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ябедница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jábednica |
khoa học | jabednica |
Anh | yabednitsa |
Đức | jabedniza |
Việt | iabeđnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ябедница gc
- Xem ябедник
Tham khảo[sửa]
- "ябедница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)