ябедничать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ябедничать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jábedničat' |
khoa học | jabedničat' |
Anh | yabednichat |
Đức | jabednitschat |
Việt | iabeđnitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
ябедничать Thể chưa hoàn thành ((на В))
Tham khảo[sửa]
- "ябедничать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)