Bước tới nội dung

ягода

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ягода gc

  1. Quả mọng, quả [nhỏ].
    ягоды земляники — các quả dâu tây
    собирать ягоды — hái quả
    одного поля ягода — cùng một nòi cả

Tham khảo

[sửa]