ядерный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của ядерный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | jádernyj |
| khoa học | jadernyj |
| Anh | yaderny |
| Đức | jaderny |
| Việt | iađerny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
ядерный
- (Thuộc về) Hạt nhân, hạch nhân, hạch.
- ядерная реакция — phản ứng hạt nhân (hạch tâm)
- ядерная энергия — năng lượng hạt nhân (hạch tâm)
- ядерное оружие — vũ khí hạt nhân (hạch tâm)
- ядерное горючее — (топливо) nhiên liệu (chất đốt) hạt nhân
- ядерная война — chiến tranh hạt nhân (hạch tâm)
- ядерный взрыв — vụ nổ hạt nhân (hạch tâm)
- ядерный реактор — lò phản ứng hạt nhân (hạch tâm)
- ядерная физика — vật lý [học] hạt nhân
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ядерный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)