Bước tới nội dung

языковедческий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

языковедческий

  1. (Thuộc về) Ngôn ngữ học, ngữ ngôn học.

Tham khảo

[sửa]