яичный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của яичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jaíčnyj |
khoa học | jaičnyj |
Anh | yaichny |
Đức | jaitschny |
Việt | iaitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
яичный
- (Thuộc về) Trứng.
- яичный порошок — bột trứng
- яичная скорлупа — vỏ trứng
- яичный желток — lòng đỏ trứng
- яичный белок — lòng trắng trứng
Tham khảo[sửa]
- "яичный". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)