яйцекладущий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của яйцекладущий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jajcekladúščij |
khoa học | jajcekladuščij |
Anh | yaytsekladushchi |
Đức | jaizekladuschtschi |
Việt | iaitxeclađusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
яйцекладущий
- Đẻ trứng.
Tham khảo[sửa]
- "яйцекладущий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)