яйцеклетка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của яйцеклетка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jajceklétka |
khoa học | jajcekletka |
Anh | yaytsekletka |
Đức | jaizekletka |
Việt | iaitxecletca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
яйцеклетка gc (биол.)
Tham khảo[sửa]
- "яйцеклетка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)