якшаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của якшаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jakšát'sja |
khoa học | jakšat'sja |
Anh | yakshatsya |
Đức | jakschatsja |
Việt | iacsatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
якшаться Thể chưa hoàn thành ((с Т) разг.)
- Lui tới, đi lại, giao thiệp.
Tham khảo[sửa]
- "якшаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)