Bước tới nội dung

ямка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ямка gc

  1. (на щеках, подбородке) lúm đồng tiền.
    с ямочками на щеках — má lúm đồng tiền

Tham khảo

[sửa]