ямка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ямка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jámka |
khoa học | jamka |
Anh | yamka |
Đức | jamka |
Việt | iamca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ямка gc
Tham khảo[sửa]
- "ямка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)