Bước tới nội dung

янтарный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

янтарный

  1. (Bằng) Hổ phách.
    янтарные серьги — đôi hoa tai hổ phách
  2. (цвета янтаря) màu hổ phách.

Tham khảo

[sửa]