янтарный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của янтарный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jantárnyj |
khoa học | jantarnyj |
Anh | yantarny |
Đức | jantarny |
Việt | iantarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]янтарный
Tham khảo
[sửa]- "янтарный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)