ярко-красный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ярко-красный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | járkokrásnyj |
khoa học | jarko-krasnyj |
Anh | yarkokrasny |
Đức | jarkokrasny |
Việt | iarcocraxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]ярко-красный
- Đỏ tươi.
Tham khảo
[sửa]- "ярко-красный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)