ярлык
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ярлык
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jarlýk |
khoa học | jarlyk |
Anh | yarlyk |
Đức | jarlyk |
Việt | iarlyc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ярлык gđ
- Nhãn hiệu, nhãn.
- приклеивать — (наклеивать) ярлык — dán nhãn hiệu
- .
- наклеивать — (вешать) ярлык на кого-л. — chụp mũ cho ai
Tham khảo
[sửa]- "ярлык", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)