Bước tới nội dung

ярлык

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ярлык

  1. Nhãn hiệu, nhãn.
    приклеивать — (наклеивать) ярлык — dán nhãn hiệu
  2. .
    наклеивать — (вешать) ярлык на кого-л. — chụp mũ cho ai

Tham khảo

[sửa]