Bước tới nội dung

ярмарка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ярмарка gc

  1. Chợ phiên, hội chợ.
    международная весенняя ярмарка — hội chợ quốc tế mùa xuân

Tham khảo

[sửa]