яства
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của яства
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jástva |
khoa học | jastva |
Anh | yastva |
Đức | jastwa |
Việt | iaxtva |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]яства số nhiều
- Đồ ăn, món ăn.
- изысканные яства — sơn hào hải vị, cao lương mỹ vị
Tham khảo
[sửa]- "яства", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)