яхтсмен
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của яхтсмен
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jahtsmén |
khoa học | jaxtsmen |
Anh | yakhtsmen |
Đức | jachtsmen |
Việt | iakhtxmen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]яхтсмен gđ
- Vận động viên (nhà thể thao) thuyền buồm.
Tham khảo
[sửa]- "яхтсмен", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)