Bước tới nội dung

vận động viên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
və̰ʔn˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩ viən˧˧jə̰ŋ˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ jiəŋ˧˥jəŋ˨˩˨ ɗəwŋ˨˩˨ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vən˨˨ ɗəwŋ˨˨ viən˧˥və̰n˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ viən˧˥və̰n˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ viən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

vận động viên

  1. Người chuyên luyện tập, thi đấubiểu diễn một môn thể thao nhất định.
    Vận động viên bơi lội.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Vận động viên, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam