vận động viên
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
və̰ʔn˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩ viən˧˧ | jə̰ŋ˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ jiəŋ˧˥ | jəŋ˨˩˨ ɗəwŋ˨˩˨ jiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vən˨˨ ɗəwŋ˨˨ viən˧˥ | və̰n˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ viən˧˥ | və̰n˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ viən˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]Dịch
[sửa]Người chuyên luyện tập, thi đấu và biểu diễn một môn thể thao nhất định
|
Tham khảo
[sửa]- “vận động viên”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam