Bước tới nội dung

ячейковый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

ячейковый глушитель шума

  1. Công trình tiêu âm kiểu ô.

Tham khảo

[sửa]